Bé mấy tháng ăn dặm là phù hợp? Bố mẹ cần lưu ý gì trong giai đoạn này? Ăn dặm là quá trình trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn đặc. Đây là quá trình thiết yếu đối với sự phát triển của trẻ bởi sữa mẹ không còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ. Ngoài ra, ăn dặm cũng giúp hình thành thói quen ăn uống và giảm tỉ lệ trẻ biếng ăn sau này nếu được thực hiện đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề này.
Mục lục
1. Khi nào cho bé ăn dặm?
Các chuyên gia Nhi khoa cho rằng trẻ sơ sinh nên bắt đầu ăn dặm vào khoảng 4-6 tháng tuổi, bởi đây là thời điểm nhu cầu dinh dưỡng của trẻ cao hơn mà sữa mẹ không đáp ứng đủ (ví dụ như nhu cầu sắt và kẽm). Tuy nhiên, đây chỉ là con số tương đối, thời điểm thích hợp ăn dặm có thể sớm hoặc muộn hơn tùy thuộc vào sự phát triển của trẻ.
Một số dấu hiệu cho thấy trẻ đã sẵn sàng tập ăn dặm:
- Cân nặng tăng gấp đôi so với lúc mới sinh
- Có thể tự ngồi dậy hoặc dưới sự giúp đỡ
- Trẻ kiểm soát đầu và cổ tốt
- Có thể ngậm và nhai thức ăn trong miệng
- Có thể đưa thức ăn vào miệng bằng cách cầm, nắm hoặc múc,…
- Tò mò, hứng thú những gì người khác ăn
Rất hiếm khi trẻ sẵn sàng ăn dặm trước 4-6 tháng tuổi. Nếu mẹ nghĩ rằng trẻ đang có những dấu hiệu cho thấy con đã sẵn sàng ăn dặm nhưng chưa được 4-6 tháng tuổi, hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ nhi khoa.
2. Các phương pháp ăn dặm
Có 2 phương pháp để tập cho trẻ ăn dặm, bao gồm phương pháp truyền thống và chỉ huy. Tuy nhiên, mẹ không nhất thiết chỉ áp dụng cố định một phương pháp để bắt đầu chế độ ăn dặm cho trẻ. Mẹ có thể ứng dụng một cách linh hoạt hay phối hợp cả 2 phương pháp ăn dặm để có phương pháp cho con ăn dặm phù hợp nhất.
Phương pháp truyền thống
Trong phương pháp này, trẻ bắt đầu làm quen với thức ăn xay nhuyễn đến thức ăn được nghiền mịn và cắt nhỏ. Sau đó, thức ăn có thể được cắt to hơn, khoảng 1 đốt ngón tay và cuối cùng là những miếng nhỏ.
Ưu điểm:
- Giúp mẹ quan sát lượng thức ăn trẻ có thể tiêu thụ
- Trẻ dễ tiêu hóa
Nhược điểm:
- Mất thời gian chuẩn bị thức ăn và cho bé ăn
- Nếu mẹ cho bé ăn quá nhiều có thể dẫn đến khó chịu. Vì thế, mẹ cần nhận biết cảm giác no của trẻ để tạm ngừng bữa ăn.
- Bé khó làm quen với dạng thức ăn đặc hơn khi trẻ đang quen với thức ăn xay nhuyễn.
Phương pháp chỉ huy
Với phương pháp này, trẻ tự làm chủ bữa ăn ngay từ đầu. Cha mẹ cần chuẩn bị những thức ăn mềm, kích thước phù hợp để trẻ có thể cầm, bốc được. Trẻ sẽ tự chọn loại, dạng và lượng thức ăn và tốc độ ăn they ý thích.
Ưu điểm:
- Bé được phát triển kỹ năng kiểm soát bữa ăn, kĩ năng nhai sớm hơn
- Phát triển thói quen ăn uống độc lập từ sớm
- Bé tự ngừng ăn khi có cảm giác no, giảm nguy cơ thừa cân sau này
- Bé ít quấy khóc khi ăn
- Giảm thời gian chuẩn bị bữa ăn riêng của trẻ
- Cả gia đình có thời gian ăn cùng nhau, tăng gắn kết
Nhược điểm:
- Trẻ dễ nôn mửa, hóc, nghẹn
- Khó kiểm soát chất dinh dưỡng và lượng thức ăn bé tiêu thụ
- Khó xác định thực phẩm gây dị ứng do thức ăn được trộn lẫn với nhau
3. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ ăn dặm
Tất cả các chất dinh dưỡng đều cần thiết trong giai đoạn ăn dặm của trẻ nhỏ và cả sau này.
Carbohydrate
Chủ yếu là tinh bột. Tinh bột là chất dinh dưỡng cơ bản trong chế độ ăn dặm của trẻ do cung cấp nhiều năng lượng. Lượng tinh bột mà trẻ cần bổ sung mỗi ngày là 60-120g từ một trong những thực phẩm như các loại ngũ cốc, các loại củ (khoai tây, khoai môn, khoai lang, sắn,..), hoa quả (chuối, sa kê).
Đạm
Sữa mẹ là có thể cung cấp đầy đủ protein cho trẻ trước 6 tháng tuổi.Tuy nhiên, sau đó, chỉ sữa mẹ là không đủ với sự phát triển nhanh chóng của trẻ. Bên cạnh việc tiếp tục bú sữa, bé cần được bổ sung protein từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thịt, trứng, cá và các chế phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai,…)
Canxi
Thức tế, các loại sữa như sữa mẹ và sữa công thức có thể cung cấp đầy đủ canxi trong một năm đầu đời của trẻ. Vì thế, mẹ nên duy trì những sản phẩm này đều đặn trong chế độ ăn hàng ngày của trẻ.
Vitamin A, B, C và E
Bốn loại vitamin này có vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ: hỗ trợ phát triển não, hệ thần kinh, mắt, da và hệ thống miễn dịch. Mẹ có thể tham khảo những nguồn bổ sung vitamin dưới đây:
- Vitamin A: Cà rốt, khoai lang, gấc,..
- Vitamin B: Rau xanh, chuối, đậu,…
- Vitamin C: cà chua, dâu tây, dưa hấu,…
- Vitamin E: ngũ cốc
Sắt
Sắt có vai trò quan trọng trong hình thành tế bào hồng cầu và nhiều ích lợi khác. Trẻ chỉ bú sữa mẹ mà không bổ sung các nguồn thực phẩm chứa sắt khác có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Sắt có thể được bổ sung từ các loại thịt, lòng đỏ trứng, mầm lúa mì, bánh mì và ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu,…
Chất béo
Sữa mẹ và các chế phẩm từ sữa khác cũng chứa một lượng chất béo và cholesterol có lợi cho bé. Ngoài ra, mẹ có thể thêm vào khẩu phần ăn của trẻ các loại dầu thực vật như quả bơ, dầu hạt cải hoặc dầu ô liu…
Omega-3
Đây là một loại axit béo cần thiết cho sự tăng trưởng, thị lực và sự phát triển trí não của trẻ sơ sinh. Sữa mẹ là nguồn Omega-3 tự nhiên. Tuy nhiên, trẻ vẫn cần bổ sung các sản phẩm chứa Omega-3 khác như cá (như cá hồi), động vật ăn cỏ, đậu phụ, hạt lanh, dầu hạt cải và sữa chua, ngũ cốc và trứng.
4. Quy trình tập ăn dặm cho bé
Trong thời gian ăn dặm, nhu cầu về dinh dưỡng của trẻ thay đổi tương ứng từng giai đoạn phát triển, dẫn đến sự thay đổi trong quy trình tập ăn dặm cho trẻ. Không có quy luật cố định nào để phân chia từng giai đoạn trên. Tuy nhiên, ăn dặm thường được chia thành 4 giai đoạn chính như sau:
Giai đoạn 1: Khi trẻ được 6 tháng tuổi
Những bữa ăn dặm đầu tiên rất quan trọng để phát triển thói quen và khẩu vị của trẻ. Trong giai đoạn này, nguồn dinh dưỡng của trẻ vẫn chủ yếu đến từ sữa mẹ và sữa công thức. Điều quan trọng là bé nên được thử càng nhiều loại và dạng thức ăn khác nhau hơn là quan tâm lượng thức ăn mà trẻ ăn được.
Thời điểm tốt nhất cho trẻ ăn thường là một giờ sau khi bú và khi trẻ không quá mệt. Và để tăng khả năng chấp nhận thức ăn mới, mẹ có thể trộn chung những thức ăn mới với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Dưới đây là những gợi ý về những thực phẩm trong chế độ ăn dặm đầu tiên của trẻ:
- Các loại rau nấu chín, mềm: Bông cải xanh, cà rốt, khoai tây, khoai lang, bí đỏ, đậu Hà Lan
- Trái cây mềm: Chuối, xoài, bơ, lê hoặc táo, mận, đào, việt quất
- Ngũ cốc: Bột yến mạch, gạo, hạt kê,…
Ban đầu, mẹ nên cho trẻ ăn một vài thìa mỗi ngày hoặc có thể lâu hơn. Sau đó, tần suất các bữa ăn dặm và lượng thức ăn nên tăng dần đến khi trẻ hình thành thói quen ngày 3 bữa. Trong quá trình này, mẹ nên kết hợp nhiều loại thức ăn với các kết cấu khác nhau vào chế độ ăn của trẻ.
Giai đoạn 2: Đối với trẻ 7-9 tháng tuổi
Lúc này, chế độ dinh dưỡng của bé cần đa dạng hơn. Mẹ nên cố gắng bổ sung protein, cacbonhydrat (chủ yếu là tinh bột, chất xơ) và chất béo trong mỗi bữa ăn của trẻ. Những thực phẩm đó bao gồm:
- Thịt, gia cầm và cá (nấu thật mềm và lọc hết xương)
- Trứng (nấu chín kỹ).
- Các sản phẩm từ sữa đầy đủ chất béo: Sữa chua, phô mát,…
- Các sản phẩm từ hạt và ngũ cốc: mỳ ống, lúa mạch…
- Các loại đậu: đậu lăng, đậu Hà Lan và đậu gà.
- Thức ăn nhẹ: bánh gạo, bánh mì, mì ống, trái cây mềm (chuối, bơ, lê, xoài,…) và rau nấu chín mềm (khoai lang, bông cải xanh, cà rốt,…)
Giai đoạn 3: Đối với trẻ 10-11 tháng tuổi
Trong giai đoạn này, nhiều trẻ đã có thể ăn thức ăn cứng hơn. Vì vậy, song song với những thực phẩm xay nhuyễn, nghiền mịn, mẹ nên cắt thành từng miếng nhỏ để cho trẻ làm quen dần. Những thức ăn cứng đó có thể là hạt tiêu sống, bí xanh, táo, cà rốt, bánh quy,…
Ngoài ra, bên cạnh chế độ ăn dặm ba bữa hàng ngày, mẹ có thể thêm vào một món tráng miệng, chẳng hạn như sữa chua và/hoặc trái cây.
Giai đoạn 4: Trẻ từ 1 tuổi
Trẻ đã có thể ăn những gì có trong bữa cơm gia đình. Ở giai đoạn này, nhiều em bé có thể ăn ba bữa nhỏ cộng với 2-3 bữa phụ hàng ngày.
5. Thực phẩm cần tránh khi ăn dặm
Mặc dù trẻ nên được thử càng nhiều loại thực phẩm khác nhau, tuy nhiên, có một số thực phẩm trẻ nên tránh trong giai đoạn ăn dặm, bao gồm:
- Mật ong: Không bao giờ cho trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi uống mật ong vì nguy cơ ngộ độc thực phẩm rất cao.
- Trứng chưa nấu chín: Thực phẩm này có thể chứa vi khuẩn Salmonella, có thể gây bệnh tả cho trẻ với các biểu hiện như tiêu chảy, nôn mửa,…
- Sữa chưa tiệt trùng: Những sản phẩm này tiềm ẩn nguy cơ gây nhiễm trùng cho trẻ nhỏ.
- Thực phẩm hoặc đồ uống có nhiều đường, muối hoặc đồ hộp: Các cơ quan như gan, thận ở trẻ chưa hoàn thiện, sẽ gặp khó khăn trong quá trình tiêu hóa và đào thải các thức ăn chứa nhiều đường, muối hoặc đồ hộp.
- Nguyên hạt: Không nên trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi ăn vì nguy cơ mắc nghẹn cao. Ngoài ra, một số trẻ có nguy cơ dị ứng với protein trong hạt, nhất là khi gia đình có tiền sử dị ứng, mẹ cần thận trọng khi cho trẻ ăn dặm.
- Sữa bò tươi: Sữa bò chứa hàm lượng protein casein cao, có thể gây khó tiêu cho trẻ. Trẻ cũng có nguy cơ dị ứng với những protein này trong sữa (tình trạng trẻ dị ứng đạm sữa bò). Tuy nhiên, mẹ vẫn có thể cho bé uống một lượng nhỏ.
>>>Xem thêm: [Hướng dẫn chi tiết] Xây dựng chế độ ăn dặm kiểu Nhật cho bé.
6. Một số lưu ý khi cho trẻ ăn dặm
Nên cho trẻ ăn dặm vào lúc mấy giờ?
Ban đầu, thời điểm lý tưởng nhất khi cho trẻ ăn dặm là buổi sáng và sát giờ ăn trưa. Để tránh bé quá đói, mẹ nên cho trẻ bú trước đó 1-2 tiếng đồng hồ.
Sau khi làm quen với chế độ ăn dặm, tần suất ăn dặm có thể tăng lên đến 3-4 bữa/ngày. Khoảng cách giữa các bữa ăn nên là 1-2 giờ để thức ăn có thời gian tiêu hóa. Bên cạnh đó, không nên cho trẻ ăn dặm sau 19h tối để tránh hiện tượng quá no gây đầy bụng, khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ.
Không nên cho trẻ ăn quá nhiều một lúc hoặc bắt ép trẻ ăn
Cho trẻ ăn quá nhiều không đem lại bất cứ lợi ích gì cho trẻ. Trẻ nhè hoặc nhổ thức ăn, quay đầu đi nơi khác hoặc khóc ré lên khi mẹ đưa thức ăn vào miệng bé là những dấu hiệu cho thấy bé đang no hoặc không muốn ăn. Lúc này, mẹ nên dừng ngay bữa ăn lại để tránh ép trẻ ăn quá nhiều.
Tương tự, ép trẻ ăn những gì bé không thích cũng không được khuyến khích, mặc dù những thức ăn đó có lợi cho trẻ. Điều này không chỉ khiến bé càng chống đối với bữa ăn mà còn gây khó chịu cho cha mẹ. Bố mẹ cần hiểu rằng, không phải lúc nào trẻ cũng luôn ghét bỏ một loại thức ăn. Điều cần làm là kiên trì đưa thức ăn đó lên bàn ăn của trẻ nhưng với nhiều cách chế biến khác nhau để kích thích vị giác của trẻ.
Trẻ có thể dị ứng với một số thực phẩm và cách xử lý
Nguy cơ này có thể tăng lên khi gia đình có tiền sử dị ứng hoặc trẻ bị chàm. Để ngăn ngừa hậu quả của dị ứng, khi ăn những thức ăn mới, mẹ nên cho trẻ ăn ít để kiểm tra phản ứng của trẻ. Nếu trẻ xuất hiện các biểu hiện như phát ban trên da, ngứa đến khó thở, khó nuốt sau vài phút đến vài giờ sau ăn, mẹ nên tạm ngừng ngay việc cung cấp món ăn đó cho trẻ. Đồng thời, tránh đưa thực phẩm gây dị ứng vào bữa ăn của trẻ vào những lần sau đó. Để xử lý tình trạng dị ứng của trẻ, tốt nhất là mẹ nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ nhi khoa.
Trẻ có thể ho, nôn trớ, nghẹn và cách xử lý
Đây là mối quan tâm của nhiều bố mẹ khi trẻ bắt đầu ăn thức ăn đặc. Điều quan trọng là bố mẹ không nên quá lo lắng hay hoảng sợ mà cần bình tĩnh xử lý các vấn đề.
Ho, nôn trớ là phản xạ bình thường khi trẻ tập ăn dặm, để tránh nguy cơ mắc nghẹn hoặc nghẹt thở do thức ăn chặn đường thở. Tuy nhiên, bố mẹ cần nhận biết những trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là khi trẻ có biểu hiện nghẹn thở như da xanh tím, im lặng bất thường, không có khả năng kêu/nói, ho, thậm chí bất tỉnh. Bố mẹ nên thực hiện các biện pháp sơ cứu càng sớm càng tốt và liên hệ ngay dịch vụ cấp cứu.
Ngoài ra, để tránh những vấn đề này xảy ra, dưới đây là những lời khuyên hữu ích dành cho bố mẹ:
- Cho bé ngồi thẳng lưng khi ăn.
- Luôn quan sát trẻ khi ăn.
- Tránh các loại thực phẩm có nguy cơ cao: các loại hạt nguyên hạt, nho, bỏng ngô, thịt và cá chứa xương…
- Không cho trẻ ăn quá nhiều thức ăn cùng một lúc hoặc ép trẻ ăn.
- Tham gia khóa học sơ cứu cơ bản.
Táo bón cũng là hiện tượng thường gặp trong giai đoạn tập ăn dặm. Nguyên nhân là do chế độ dinh dưỡng thay đổi đột ngột, hệ tiêu hóa của trẻ chưa kịp thích nghi. Ngoài ra, các món ăn dặm có thể chất đặc hơn, nhiều dinh dưỡng hơn gây quá tải cho hệ tiêu hóa…
Trong trường hợp này, mẹ nên bổ sung lợi khuẩn nhằm kích thích tiêu hóa, đồng thời cải thiện nhu động ruột giúp trẻ đi ngoài dễ dàng hơn. Mẹ tham khảo men vi sinh Imiale chứa hàng tỷ lợi khuẩn Bifidobacterium BB12 với khả năng gắn đích chính xác tại niêm mạc đại tràng. Hơn nữa, chế phẩm ứng dụng công nghệ bao kép độc quyền Cryoprotectant giúp lợi khuẩn có khả năng chống lại các tác động khắc nghiệt của môi trường và axit dạ dày, từ đó tăng cường tác dụng tại đại tràng. Imiale làm giảm 100% tình trạng táo bón và an toàn tuyệt đối với trẻ nhỏ, kể cả trẻ sơ sinh.- lựa chọn tối ưu cho tiêu hóa khỏe mạnh.
Ăn dặm là một trong những mốc quan trọng trong sự phát triển của bé. Thông thường, thời điểm bé đã sẵn sàng tập ăn dặm là 4-6 tháng tuổi. Cha mẹ có thể kết hợp một cách linh hoạt 2 phương pháp ăn dặm, đồng thời chuẩn bị sẵn kiến thức và tâm lý để quá trình tập ăn dặm của con thật dễ dàng.
Nếu mẹ có thắc mắc hay vấn đề cần giải đáp, liên hệ HOTLINE 19009482 hoặc 0967629482.