Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng thiết yếu đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong những tháng đầu đời. Việc cung cấp đầy đủ sữa mẹ giúp trẻ phát triển một cách khỏe mạnh. Bên cạnh đó, nó còn góp phần phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng và bệnh dị ứng ở trẻ. Để hiểu rõ hơn về sữa mẹ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
- 1. Sữa mẹ là gì?
- 2. Tuyến vú và sự phát triển của tuyến vú trong quá trình bài tiết sữa
- 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình bài tiết sữa mẹ
- 4. Phân loại sữa mẹ
- 5. Thành phần dưỡng chất có trong sữa mẹ
- 6. Lợi ích của sữa mẹ đối với sự phát triển trẻ nhỏ
- 7. Nhu cầu bú của trẻ
- 8. Những trường hợp chống chỉ định sữa mẹ
- 9. Tổng kết
1. Sữa mẹ là gì?
- Sữa mẹ được tạo ra từ tuyến sữa của người phụ nữ khi họ mang thai. Nó được bài tiết nhiều trong khoảng 24 – 48h sau khi sinh.
- Sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trước khi chúng có thể hấp thụ được các dạng thực phẩm khác.
2. Tuyến vú và sự phát triển của tuyến vú trong quá trình bài tiết sữa
Tuyến vú ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình bài tiết sữa. Nó không ngừng thay đổi và hoàn thiện qua các giai đoạn phát triển của người phụ nữ để đảm nhận chức năng của mình (sản xuất và lưu trữ sữa mẹ).
2.1. Sơ lược về cấu tạo tuyến vú
Vú được cấu tạo bởi mô tuyến và mô mỡ. Chúng liên kết với nhau thông qua dây chằng Cooper. Về cơ bản, tuyến vú bao gồm các thùy và ống dẫn. Các thùy được tạo ra bởi các tiểu thùy hay còn gọi là nang vú (những túi nhỏ ở tế bào biểu mô tuyến vú). Giữa các thùy là các tế bào mô mỡ.
Nang vú được bao bọc xung quanh bởi các tế bào biểu mô tuyến (hay còn gọi là myoepithelial). Ở người phụ nữ, tùy vào các giai đoạn phát triển khác nhau mà kích thước và số lượng của nang vú cũng thay đổi. Sữa mẹ được sản xuất và lưu trữ ở trong các thùy, di chuyển đến núm vú nhờ vào các ống dẫn.
2.2. Sự phát triển của tuyến vú trong quá trình bài tiết sữa.
Ở tuổi dậy thì, sự thay đổi về các hormon sinh dục như estrogen, progesterone trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt khiến cho kích thước và số lượng nang vú tăng lên. Khi tuổi dậy thì hoàn tất, không có sự thay đổi nào về kích thước nang vú của người phụ nữ cho đến khi họ mang thai.
Trong thời kỳ mang thai, nồng độ hormon progesterone cao sẽ khiến cho nang vú và các tế bào mô tiết tăng sinh, do đó mà thể tích tuyến vú cũng tăng lên, hình thành tuyến sữa từ tuần thứ 8 của thai kỳ.
Ở giai đoạn cuối của thai kỳ, sự tăng sinh của nang vú mới bị giảm đi, chất tiết hay sữa non được dự trữ ở trong các thùy của tuyến vú. Bên cạnh đó, một đoạn của tuyến vú bị biến đổi, dẫn đến sự hình thành núm vú và quầng vú.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình bài tiết sữa mẹ
Quá trình bài tiết sữa mẹ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuyến vú, thùy trước và thùy sau tuyến yên, hormon prolactin và oxytocin.
3.1. Tuyến vú
Tuyến vú là nơi sản xuất và lưu trữ sữa. Sữa mẹ được sản xuất từ những tế bào nang sữa ở tuyến vú. Xung quanh nang sữa là các tế bào cơ, chúng co thắt và đẩy sữa qua ống dẫn để đi ra ngoài. Ở quầng vú, các ống dẫn trở nên rộng hơn và hình thành nên các xoang sữa (nơi sữa được gom lại để chuẩn bị cho một bữa ăn của trẻ). Ống dẫn hẹp trở lại khi chúng đi qua núm vú.
3.2. Thùy trước, thùy sau tuyến yên và 2 hormon: prolactin và oxytocin
Prolactin và oxytocin liên quan đến việc bài tiết sữa.
Quá trình bài tiết sữa diễn ra khi núm vú bị kích thích (trẻ mút vú mẹ), xung động cảm giác sẽ truyền từ vú lên não, tác động lên thùy trước tuyến yên bài tiết ra hormon prolactin và thùy sau tuyến yên bài tiết ra hormon oxytocin. Tuy prolactin và oxytocin hoạt động độc lập trên các thụ thể tế bào khác nhau nhưng khi chúng phối hợp với nhau sẽ khiến cho việc bài tiết sữa diễn ra nhịp nhàng và đều đặn.
- Prolactin là một hormone polypeptide được tổng hợp bởi các tế bào lactotroph ở thùy trước tuyến yên và có cấu trúc tương tự như hormone tăng trưởng và lactogen của nhau thai. Prolactin tham gia vào phản xạ sinh sữa. Nó kích thích sự phát triển của ống tuyến vú và tăng sinh tế bào biểu mô. Khi trẻ mút núm vú sẽ kích thích các đầu dây thần kinh nằm ở đó, khiến cho nồng độ prolactin tăng nhanh, kích thích tổng hợp protein có trong sữa mẹ.
- Oxytocin tham gia vào phản xạ tiết sữa. Khi trẻ mút vú mẹ, xung động thần kinh truyền đến vùng dưới đồi, kích hoạt giải phóng oxytocin. Oxytocin đến vú làm cho các tế bào cơ xung quanh nang sữa co lại, đẩy sữa theo ống dẫn ra ngoài. Ngoài ra, oxytocin còn giúp các mẹ giảm căng thẳng, tạo tâm lý ổn định.
4. Phân loại sữa mẹ
Thành phần của sữa mẹ thường không giống nhau mà thay đổi tùy theo độ tuổi của trẻ, chẳng hạn như:
- Sữa non (colostrum) đã có từ tháng thứ tư trong thời kỳ mang thai. Nó được sản xuất trong vài giờ đầu sau sinh và kéo dài trong vòng 3 ngày. Sữa non thường có màu vàng nhạt, đặc quánh, giàu chất đạm, chứa nhiều kháng thể và yếu tố miễn dịch (interferon, fibronectin, bạch cầu lympho, bạch cầu trung tính,…).
- Sữa chuyển tiếp: Được sản xuất từ ngày thứ 7 đến ngày thứ 14. Số lượng sữa ngày càng nhiều hơn. Do đó, các mẹ có cảm giác vú đầy, cứng và nặng.
- Sữa trưởng thành: Được tiết ra khoảng 2 tuần sau khi sinh. Sữa trưởng thành có màu trắng lỏng.
Ngoài ra, ở mỗi bữa bú, thành phần sữa mẹ cũng thay đổi.
- Sữa đầu: Là sữa tiết ra vào đầu một bữa bú, có màu trong xanh. Trong sữa đầu có chứa nhiều protein, lactose và các chất dinh dưỡng khác (vitamin, khoáng chất,…). Bên cạnh đó, sữa đầu còn chứa một lượng nước khá lớn. Nếu trẻ chỉ nhận được sữa đầu thì sẽ có hiện tượng đi ngoài phân lỏng.
- Sữa sau: Là sữa được tiết ra vào cuối một bữa bú. Sữa sau sẽ đục hơn sữa đầu vì nó chứa nhiều chất béo. Ở người lớn, năng lượng cung cấp cho các hoạt động của cơ thể chủ yếu là chất bột đường còn đối với trẻ nhỏ, chất béo chính là nguồn cung cấp năng lượng cho trẻ.
5. Thành phần dưỡng chất có trong sữa mẹ
Sữa mẹ là sự lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Trong sữa mẹ có chứa nhiều thành phần dinh dưỡng đa dạng, chẳng hạn như:
5.1. Chất béo
Chất béo trong sữa mẹ hầu hết là axit béo không no. Đây là loại acid béo dễ tiêu hóa, cần thiết cho quá trình tăng trưởng và phát triển của trẻ. Nó tham gian vào các phản ứng viêm, điều hòa chức năng của hệ miễn dịch, cần thiết cho sự phát triển thị lực, nhận thức và hệ vận động ở trẻ sơ sinh cụ thể:
- DHA (axit docosahexaenoic) và axit arachidonic cần thiết cho sự biệt hóa tế bào và phát triển các khớp thần kinh.
- Một vài nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng trong sữa mẹ có sự hiện diện của MFGM (Milk Fat Globule Membrane: Màng cầu chất béo sữa). Nó bao quanh các giọt nhỏ lipid, được hình thành trong các tế bào biểu mô vú. MFGM giúp não bộ phát triển toàn diện thông qua việc hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu thần kinh và tham gia hình thành nên myelin (chất bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh).
5.2. Carbohydrate
Một lượng lớn Oligosaccharide được tìm thấy trong sữa mẹ mang đến nhiều lợi ích trên hệ tiêu hóa, hệ miễn dịch của trẻ. Chúng điều hòa hệ sinh vật có trong đường ruột, bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa tránh khỏi các tác nhân có hại xâm nhập từ môi trường bên ngoài (vi khuẩn, vi rút,…).
Lactose có trong sữa mẹ giúp trẻ dễ hấp thu. Bên cạnh đó, khi vào cơ thể, đường lactose bị vi khuẩn Lactobacillus bifidus biến đổi thành acid lactic, ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đồng thời giúp cơ thể trẻ hấp thu tốt canxi và khoáng chất khác.
5.3. Protein
- Hàm lượng protein trong sữa mẹ thấp hơn sữa động vật (sữa bò) giúp trẻ dễ tiêu hóa và hấp thu. Lượng protein quá cao sẽ gây khó khăn trong việc chuyển hóa và đào thải ra ngoài do các cơ quan và chức năng ở trẻ nhỏ chưa được hoàn thiện.
- Các acid amin có trong sữa mẹ như cystein và taurine cần thiết cho sự phát triển não bộ ở trẻ sơ sinh.
- Ngoài ra trong sữa mẹ còn có protein kháng khuẩn giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch ở trẻ.
- Lượng đạm trong sữa mẹ giảm dần theo thời gian giúp trẻ tăng cân một cách hợp lý. Trẻ bú sữa bò có xu hướng tăng cân nhanh hơn dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì do hàm lượng đạm trong sữa bò cao.
5.4. Vitamin & khoáng chất
Vitamin và khoáng chất có trong sữa mẹ là những yếu tố cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Lượng vitamin cung cấp cho trẻ thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống của người mẹ.
Lưu ý:
Vitamin D có rất ít trong sữa mẹ, do đó khi trẻ bú mẹ hoàn toàn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc bổ sung thêm vitamin D để đảm bảo các quá trình chuyển hóa trong cơ thể trẻ diễn ra khỏe mạnh và giúp phòng ngừa các bệnh lý về xương ở trẻ (còi xương, gãy xương,…).
Vitamin K có trong sữa mẹ cũng rất ít. Vì vậy, để phòng ngừa tình trạng xuất huyết ở trẻ, các mẹ cũng cần lưu ý để bổ sung cho trẻ một các hợp lý.
Canxi, sắt, natri, kali, phospho, clor trong sữa mẹ ít hơn sữa bò nhưng chúng rất dễ hấp thu và đủ để cho trẻ phát triển. Hàm lượng natri trong sữa bò cao có thể gây phù ở trẻ.
>> Xem thêm: Vai trò quan trọng của vitamin và khoáng chất đối với sức khỏe của trẻ
5.5. Hoạt chất sinh học
Các yếu tố miễn dịch (kháng thể, bạch cầu, lysozyme, interferon,…) có trong sữa mẹ mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ.
- Bảo vệ trẻ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, vi rút,…
- Tăng cường sức khỏe đường ruột của trẻ.
Các yếu tố phát triển biểu bì có nhiều trong sữa non, chúng kích thích sự phát triển của nhung mao ruột, giúp trẻ hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
6. Lợi ích của sữa mẹ đối với sự phát triển trẻ nhỏ
Sữa mẹ là nguồn thức ăn tốt nhất và phù hợp nhất cho trẻ trong những tháng đầu đời. Với thành phần dinh dưỡng đa dạng, cân đối, chứa nhiều kháng thể và bạch cầu, nuôi con bằng sữa mẹ mang đến nhiều lợi ích như:
- Giúp cơ thể trẻ chống lại các tác nhân có hại từ môi trường bên ngoài.
- Khiến trẻ dễ dàng hấp thu và tiêu hóa các chất dinh dưỡng.
- Là cơ sở giúp tình mẹ con gắn bó, gần gũi, yêu thương.
- Giúp mẹ chậm có thai.
- Giúp trẻ phát triển một cách khỏe mạnh toàn diện về thể chất và tinh thần.
- Giảm nguy cơ mắc các bệnh dị ứng, nhiễm trùng, tiêu chảy ở trẻ.
- Bảo vệ sức khỏe cho người mẹ (giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng, giúp tử cung go hồi tốt,…).
- Tiết kiệm chi phí hơn so với việc nuôi con bằng sữa công thức,…
7. Nhu cầu bú của trẻ
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của trẻ. Lượng sữa mẹ khác nhau tùy thuộc vào mỗi giai đoạn.
- Trong vài tháng cuối của thai kỳ, thường có một lượng nhỏ sữa mẹ được tiết ra.
- Sau khi sinh, lượng sữa mẹ được tiết ra tăng lên nhanh chóng. Từ vài muỗng trong những ngày đầu, sau đó tăng lên khoảng 100ml vào ngày thứ 2, tiếp đó là 300-400 ml vào ngày thứ 3. Đến ngày thứ 5, lượng sữa tiết ra là khoảng 500-800ml. Lượng sữa này sẽ tiết ra đều đặn vào ngày 10 -14 sau khi sinh.
Do vậy, trung bình mỗi ngày trẻ sẽ tiêu thụ khoảng 700 – 800 ml trong vòng 24h, kéo dài trong 6 tháng đầu tiên.
Trẻ sơ sinh có thể đòi bú mẹ sau mỗi 1-3 giờ, trung bình 10-20 phút. Tuy nhiên, tần suất và thời gian của các lần bú sữa mẹ giảm dần khi trẻ lớn hơn, vì trẻ có thể bú nhiều hơn trong thời gian ngắn hơn.
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo: Cần cho trẻ bú mẹ thường xuyên và liên tục, ít nhất 8 bữa một ngày trong vòng 6 tháng đầu tiên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp người mẹ không thể cung cấp đủ sữa cho trẻ thì có thể sử dụng sữa công thức cho trẻ, ưu tiên dùng sữa có hàm lượng đạm gần với sữa mẹ (tỷ lệ đạm whey/casein là 60/40) để bổ sung cho trẻ.
Việc sử dụng sữa công thức có tỷ lệ các thành phần gần giống như trong sữa mẹ sẽ giúp trẻ có thể hấp thu một cách tốt hơn, tăng cường sức đề kháng và giúp trẻ phát triển một cách khỏe mạnh.
>> Xem thêm: 12+ Mẹo kích sữa an toàn cho mẹ, sữa đặc về nhanh
8. Những trường hợp chống chỉ định sữa mẹ
Với những lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ mang lại. Việc bổ sung sữa mẹ cho trẻ là cực kỳ cần thiết. Tuy vậy, một số trường hợp không được cho trẻ bú mẹ vì sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ, cụ thể là:
- Người mẹ đã/ đang điều trị bệnh ung thư (hóa trị, xạ trị,…)
- Người mẹ mắc bệnh lao.
- Người mẹ uống rượu hoặc lạm dụng ma túy.
- Người mẹ nghi ngờ nhiễm/ chưa điều trị HIV.
- Trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc bệnh galactosemia (rối loạn chuyển hóa galactose bẩm sinh) không sử dụng sữa mẹ vì trong thành phần của sữa mẹ có chứa lactose.
9. Tổng kết
- Sữa mẹ là nguồn thức ăn tự nhiên hoàn chỉnh nhất đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nó cung cấp đầy đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
- Quá trình bài tiết sữa mẹ được điều hòa bởi tuyến yên với sự tham gia của hai hormon là prolactin (kích thích tuyến vú tăng sản xuất sữa mẹ) và oxytocin (kích thích các cơ của tuyến vú co bóp, đẩy sữa ra ngoài).
- Thành phần dinh dưỡng trong sữa mẹ rất đa dạng và thay đổi tùy theo độ tuổi của trẻ song vẫn đáp ứng đủ nhu cầu hằng ngày cho trẻ. Tuy nhiên các mẹ cần lưu ý rằng hàm lượng vitamin D và K có trong sữa mẹ khá ít, do đó các mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc bổ sung thêm cho trẻ từ các sản phẩm có trên thị trường để đảm bảo các hoạt động trong cơ thể trẻ diễn ra bình thường và khỏe mạnh.
- Nuôi con bằng sữa mẹ mang đến nhiều lợi ích không chỉ cho bé mà còn cho cả mẹ: giúp làm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, dị ứng,… ở trẻ, giảm mắc ung thư vú và buồng trứng ở mẹ, khiến tình mẹ con trở nên gắn bó, thân thiết hơn,…Tuy nhiên, không phải bà mẹ nào cũng có thể sản xuất đủ sữa cho nhu cầu bú hằng ngày của trẻ. Theo thống kê hiện nay có rất nhiều phụ nữ đi làm không có thời gian cho trẻ bú, dẫn đến tình trạng hút và vắt sữa ra bình để cho trẻ bú. Điều này sẽ khiến cho chất lượng sữa không được đảm bảo, khiến trẻ dễ dàng mắc bệnh tật nếu điều kiện bảo quản không đúng.
Tham khảo nguồn:
1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK539790/
2. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK499981/#article-23032.s7