Cha mẹ nào cũng luôn sát sao theo dõi sự phát triển của con mình và muốn kiểm tra những cột mốc quan trọng cơ thể trẻ cần đạt được. Tuy chiều cao cân nặng không hoàn toàn phản ánh được cách nuôi dạy cũng như tình trạng sức khoẻ của bé. Nhưng nó lại có vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu dinh dưỡng và phát hiện những bất thường tăng trưởng nếu có. Bài viết sau đây hướng dẫn rõ hơn cách theo dõi chiều cao cân nặng tiêu chuẩn mà trẻ nên đạt được và cách chăm sóc để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh nhất.
I – Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé (chuẩn WHO) – Cập nhật 2020
Những năm tháng đầu đời là thời gian mà trẻ có sự phát triển nhanh chóng về thể chất. Theo dõi chiều cao và cân nặng là một trong những cách để đánh giá những thay đổi về thể chất diễn ra trong giai đoạn này.
Dưới đây là một số cách kiểm tra đơn giản, cụ thể về chiều cao cân nặng tiêu chuẩn theo độ tuổi. Những thông tin này được tham chiếu theo các hướng dẫn và biểu đồ tăng trưởng cập nhật mới nhất do Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cung cấp. Sau đây là bảng chiều cao cân nặng trung bình và phạm vi bình thường theo độ tuổi.
Trẻ từ 0 – 1 năm:
Cân nặng tăng nhanh, chiều cao tăng đều trong 6 tháng đầu. Chiều cao, cân nặng của bé trai có phần phát triển và nhỉnh hơn một chút so với bé gái. Khi trẻ từ 4-6 tháng, trọng lượng đạt được gấp đôi giai đoạn sơ sinh.
Bảng chiều cao – cân nặng Chuẩn của bé từ 0 -6 tháng tuổi
Chiều cao, cân nặng của trẻ tiếp tục tăng đều trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 12 (nhưng nhìn chung không tăng nhanh như giai đoạn 6 tháng đầu tiên)
Bảng chiều cao – cân nặng Chuẩn của bé từ 7 – 12 tháng tuổi
Trẻ từ 1 – 2 năm
Tổng trọng lượng trong giai đoạn này của bé tăng từ 1,5 -3 kg
Chiều cao của bé trong giai đoạn này tăng từ 7,5 – 12,5 cm
Bảng chiều cao – cân nặng Chuẩn của bé từ 13 – 18 tháng tuổi
Bảng chiều cao – cân nặng Chuẩn của bé từ 19 – 24 tháng tuổi
Trẻ trên 2 tuổi
Tăng đều 1,5 kg mỗi năm cho đến 5 tuổi
Giai đoạn từ 9 -15 tuổi có một sự bứt phá về chiêu cao và cân nặng của trẻ, đánh dấu giai đoạn dậy thì đang đến.
Bảng chiều cao – cân nặng Chuẩn của bé trên 2 tuổi
Những con số trên chỉ phản ánh chiều cao cân nặng trung bình của trẻ ở một độ tuổi nhất định. Chiều cao và cân nặng chính xác có thể thay đổi theo môi trường sống, dân tộc, chế độ ăn uống và cấu tạo gen. Chiều cao, cân nặng trung bình chỉ mang tính chất tham khảo và phát hiện những bất thường như việc tăng cân quá mức hoặc chậm phát triển ở trẻ.
II – Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của bé
1. Sức khoẻ của mẹ khi mang thai
Sức khoẻ của mẹ khi mang thai là tiền đề cho sự phát triển của bé trong những năm tháng đầu đời. Nếu mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh, bé sẽ có thể trạng tốt khi sinh ra. Ngược lại nếu sức khoẻ của mẹ không tốt, bé sẽ không được cung cấp đầy đủ những dưỡng chất. Chế độ ăn uống, thói quen sống và cân nặng của mẹ cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của bé trong năm đầu tiên.
2. Sức khoẻ của mẹ sau sinh
Nếu mẹ bị trầm cảm sau khi sinh hoặc không khỏe vì bất kỳ lý do gì, điều đó có thể ảnh hưởng đến sự chăm sóc bé. Chẳng hạn như mẹ không đủ sữa cho con bú hoặc không thể cho con bú vì thuốc mà mẹ đang sử dụng có thể đi qua sữa và ảnh hưởng đến trẻ. Cuối cùng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, tình trạng này có thể sẽ được giải quyết khi mẹ phục hồi sức khoẻ.
3. Cân nặng lúc sinh của trẻ
Cân nặng khi sinh của trẻ phản ánh việc trẻ được cung cấp dinh dưỡng như thế nào trong suốt thai kỳ. Và việc phát triển tiếp theo của trẻ có thể ảnh hưởng hoặc không ảnh hưởng bởi thể trạng ngay lúc sinh ra của trẻ. Có những trẻ khi sinh ra nhẹ cân, nhưng nếu được chăm sóc tốt và trẻ có khả năng hấp thu tốt, trẻ vẫn có thể phát triển bắt kịp những trẻ khác.
4. Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của trẻ. Chế độ dinh dưỡng phù hợp là chế độ cung cấp đủ năng lượng, các yếu tố vi lượng (vitamin, khoáng chất) giúp trẻ có thể phát triển một cách khỏe mạnh. Trong 6 tháng đầu đời, trẻ nên được nuôi dưỡng hoàn toàn bằng sữa mẹ. Trong trường hợp buộc phải dùng sữa ngoài, nên lựa chọn loại sữa công thức có đầy đủ các chất dinh dưỡng. Lượng thức ăn mà trẻ ăn cũng ảnh hưởng đến sự phát triển về chiều cao và cân nặng. Tốt nhất nên cho trẻ ăn uống đầy đủ các bữa, và có thể bổ sung thêm bữa phụ nếu cần thiết.
5. Gen di truyền
Gen cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của em bé. Nếu cả cha và mẹ đều có thể trạng tốt, khả năng cao là bé cũng có chiều cao và cân nặng phát triển tốt. Tương tự như vậy, nếu cả bố và mẹ đều thấp, gầy thì bé cũng sẽ nhẹ cân và chậm phát triển chiều cao hơn so với những trẻ cùng trang lứa. Thông thường những trẻ em châu Á sẽ có chiều cao và cân nặng thấp hơn so với châu Âu và Mỹ.
5. Bệnh lý
Khi bị ốm, trẻ thường sẽ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và chán ăn. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, trẻ có nguy cơ chậm lớn, nhẹ cân hơn so với những trẻ khác.
Một số ít trường hợp trẻ bị mắc các bệnh liên quan đến hormon tăng trưởng. Chẳng hạn trẻ bị thiếu hụt hoặc thừa hormon tăng trưởng GH – hormon ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao của trẻ. Dẫn đến trẻ có bất thường về chiều cao (quá cao hoặc quá lùn). Tình trạng này nếu phát hiện sớm thì có thể điều trị được.
III – 3 nguyên tắc để bé luôn có chiều cao cân nặng đúng chuẩn WHO
1. Chế độ dinh dưỡng
Để có thể phát triển chiều cao cân nặng, quan trọng nhất là phải đảm bảo cho bé có một chế độ dinh dưỡng hợp lý. Bé nên được bổ sung đủ protein, vitamin và khoáng chất hàng ngày.
- Chất đạm (Protein)
Protein có nhiệm vụ sinh trưởng, phát triển và duy trì các cơ và mô của cơ thể. Thiếu protein có thể dẫn đến còi cọc hoặc tăng trưởng bất thường. Vì vậy, cha mẹ nên đảm bảo trẻ được hấp thu đủ protein. Thực phẩm giàu protein là sữa đậu nành, trứng, pho mát, bơ đậu phộng, thịt nạc, cá và thịt gia cầm, đậu, đậu phụ, ngũ cốc như bánh mì và mì ống, các loại hạt và hạt. Để khuyến khích bé ăn nhiều hơn các loại thực phẩm này, mẹ có thể chế biến những thực phẩm trên thành những món ăn hấp dẫn và mới lạ đối với bé.
- Khoáng chất
Một số khoáng chất như canxi, sắt, magiê, phốt pho, iốt, mangan và florua có thể tăng cường sự phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Canxi
Canxi là thành phần cấu tạo nên xương và răng. Canxi cũng giúp tạo ra năng lượng, góp phần giải phóng các hormon và duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể. Sự phát triển của xương diễn ra tích cực nhất khi trẻ còn nhỏ. Ngoài 18 tuổi (đối với nữ) và 20 tuổi (đối với nam), sự phát triển của xương sẽ ngừng lại khi đạt đến giới hạn nhất định. Do đó, nên cung cấp đủ canxi cho trẻ ngay từ giai đoạn đang phát triển
Thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, pho mát, sữa chua, bánh mì nguyên hạt, cá mòi, hạnh nhân, các loại hạt, hạt mè và bông cải xanh.
Để hỗ trợ sự hấp thụ canxi của cơ thể, trẻ cần được bổ sung thêm vitamin D, magiê và vitamin K2
Vitamin D
Vitamin D tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thụ canxi của cơ thể, do đó, sự thiếu hụt nó có thể dẫn đến xương yếu và chậm phát triển. Nguồn vitamin D trực tiếp có được khi trẻ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Các loại thực phẩm khác cung cấp vitamin D mẹ có thể tăng cường bổ sung cho bé như: các loại cá béo (cá ngừ, cá thu và cá hồi), pho mát, lòng đỏ trứng và các loại thực phẩm được tăng cường vitamin D như một số sản phẩm sữa, nước cam, sữa đậu nành và ngũ cốc.
Vitamin K2
Vitamin K2 cũng chịu trách nhiệm kích hoạt hormone protein xương gọi là osteocalcin, giúp liên kết canxi vào xương, hỗ trợ tối đa quá trình tạo xương. Trẻ em có một tỷ lệ lớn osteocalcin không hoạt động so với osteocalcin hoạt động, và do đó cần bổ sung lượng vitamin K2 cao.
Thực phẩm giàu vitamin K2 bao gồm đậu nành lên men, gan ngỗng, pho mát, lòng đỏ trứng, thịt gà sẫm màu và bơ..
Sắt
Sắt cũng giúp các tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Thực phẩm chứa nhiều sắt là động vật có vỏ, rau bina, gan và các loại thịt nội tạng khác, các loại đậu, thịt đỏ, hạt bí ngô và gà tây.
Magiê
Magiê rất cần thiết cho trẻ em vì nó giúp trẻ ngủ ngon hơn, cung cấp năng lượng, giúp hình thành DNA. Đảm bảo sức khỏe tim mạch tốt bằng cách duy trì huyết áp và hỗ trợ hấp thu các chất dinh dưỡng quan trọng khác của cơ thể. Quan trọng nhất, nó có hiệu quả trong việc giúp xương và răng chắc khỏe hơn, giúp bảo vệ cơ bắp và dây thần kinh. Magiê cũng giúp vận chuyển canxi và kali đến các phần của cơ thể, và tham gia vào quá trình tổng hợp protein. Thực phẩm giàu magiê là sữa đậu nành, hạt điều rang, ngũ cốc nguyên cám, bơ hạnh nhân, đậu phộng rang, rau bina, đậu đen, bánh mì nguyên cám, bơ, nho khô, sữa, chuối, đậu Hà Lan, gạo lứt và đậu đỏ.
Dấu hiệu thiếu hụt magiê ở trẻ là trẻ bị mờ mắt, dễ co giật, mệt mỏi, lo lắng và căng thẳng, mất ngủ, các vấn đề về xương và răng hoặc táo bón.
- Vitamin:
Ngoài Vitamin D, các vitamin khác A, B1, B2, C, F, riboflavin, axit ascorbic cũng rất quan trọng để trẻ phát triển tốt.
Vitamin C
Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng góp phần sản xuất collagen. Vitamin cũng giúp cơ thể chữa lành và phục hồi vết thương. Ngoài ra, nó hỗ trợ hệ thống hấp thụ sắt, có lợi cho sự phát triển.
Vitamin C có thể được lấy từ các loại rau và trái cây như dưa đỏ, trái cây họ cam quýt như cam và bưởi, trái kiwi, xoài, đu đủ, dứa, dâu tây, mâm xôi, việt quất và dưa hấu.
Vitamin B2, riboflavin, tạo ra năng lượng với thức ăn trong cơ thể, sau đó có lợi cho cơ bắp, dây thần kinh và tim. Vitamin B3, hay niacin, cũng tạo ra năng lượng và duy trì sức khỏe của da, hệ thần kinh và hệ tiêu hóa. Vitamin B12, cobalamin, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng axit folic và carbohydrate tiêu thụ để ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
Các nguồn giàu vitamin B khác nhau bao gồm ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, lúa mạch và kê, thịt như thịt đỏ, thịt gia cầm và cá, trứng và các sản phẩm từ sữa như sữa và pho mát, đậu tương và các loại đậu. Các loại thực phẩm khác giàu vitamin B bao gồm hạt và quả hạch như hạt hướng dương và hạnh nhân, các loại rau lá sẫm màu như bông cải xanh, rau bina, các loại trái cây như trái cây họ cam quýt, bơ và chuối.
Vitamin A
Vitamin A hỗ trợ sự phát triển của xương, tế bào và mô trong cơ thể, chẳng hạn như tóc, móng tay và da. Nó duy trì thị lực tốt và cải thiện hệ thống miễn dịch. Vitamin thúc đẩy sản xuất các tế bào bạch cầu, chống lại vi khuẩn trong cơ thể của trẻ. Vitamin A cũng giúp cấu tạo các lớp lót của mắt, đường tiết niệu, đường ruột và đường hô hấp.
Thực phẩm giàu vitamin A là sữa, thịt đỏ và gan, pho mát, cải xoăn, mơ, nước ép cà rốt, khoai lang, xoài và rau bina.
2. Ngủ đủ giấc
Khi bé ngủ, các hormone tăng trưởng được phát triển. Do vậy, giấc ngủ thực sự quan trọng đối với sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ. Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi cần ngủ 11 đến 13 giờ mỗi đêm. Vậy nên, phải cho bé ngủ sớm. Đặt thời gian ngủ đều đặn mỗi ngày cho bé là cách tốt nhất để duy trì giấc ngủ điều độ. Thiết lập một thói quen trước khi ngủ cũng sẽ tạo điều kiện cho trẻ ngủ ngay sau khi thực hiện thói quen đó và giảm bớt áp lực khi phải thuyết phục con ngủ. Ví dụ, trẻ sẽ ngủ ngay sau khi đánh răng.
Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi cần ngủ từ 10 đến 11 giờ. Trẻ thuộc lứa tuổi thiếu niên và thanh thiếu niên từ 10 đến 17 tuổi sẽ cần ngủ 8 tiếng rưỡi đến 9 tiếng rưỡi mỗi đêm.
3. Tập thể dục hằng ngày
Trẻ nhỏ cần ít nhất một giờ tập thể dục mỗi ngày. Tập thể dục tăng cường sản xuất hormone tăng trưởng. Ngoài ra, nó có thể duy trì sức khỏe tổng thể của bé. Tập thể dục hàng ngày còn giúp trẻ không bị thừa cân, hình thành hệ cơ và xương chắc khỏe hơn, hạn chế mỡ thừa trong cơ thể. Trẻ em có thể thực hiện các bài tập tăng cường sức khoẻ như chống đẩy và ngồi lên, các bài tập linh hoạt như yoga, aerobic hoặc các môn thể thao như đi bộ đường dài, chạy, đi xe đạp hoặc trượt patin
IV – 3 việc cần làm ngay khi bé có chiều cao cân nặng dưới tiêu chuẩn.
4.1. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng quyết định đến sự phát triển của trẻ, chính vì vậy, một chế độ dinh dưỡng mất cân đối có thể là nguyên nhân khiến trẻ có chiều cao – cân nặng dưới tiêu chuẩn.
Trẻ thấp còi hơn các bạn khác cần được xem xét kỹ lưỡng chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Mẹ nên tăng cường bổ sung các sản phẩm giàu đạm, Canxi và vitamin D, các khoáng chất khác cho trẻ theo liều lượng hợp lý được khuyến cáo.
(Tham khảo nguồn thực phẩm cung cấp dinh dưỡng phù hợp cho trẻ tại mục III)
Ngoài ra, mẹ cũng nên bổ sung cho bé các sản phẩm lợi khuẩn (Men vi sinh) để hỗ trợ khả năng tiêu hóa, hấp thu và nâng cao đề kháng của trẻ.
>> Tham khảo: Lợi khuẩn sống, gắn đích – Chìa khóa vàng cho sự phát triển của trẻ
4.2. Điều chỉnh lịch sinh hoạt
Việc ăn ngủ điều độ, đúng giờ giúp bé hấp thu tối đa các chất dinh dưỡng, tạo điều kiện cho cơ thể phát triển toàn diện. Nếu bé đang gặp tình trạng nhẹ cân hay thấp còi, việc điều chỉnh lại giờ giấc ăn uống, nghỉ ngơi cũng là một giải pháp hữu hiệu. Các bữa ăn chính nên cách nhau 4-6 giờ, để bé có thể tiêu thụ hết lượng thức ăn trong hệ tiêu hoá, sẵn sàng cho bữa ăn tiếp theo. Nếu có bữa phụ, bữa phụ nên cách bữa chính ít nhất 2 giờ. Điều này giúp bé không bị quá no dẫn đến cảm giác chán ăn, sợ ăn. Ngoài ra, cũng nên sắp xếp để bé có thời gian ngủ vừa đủ, giúp cơ thể có thời gian nghỉ ngơi, kích thích tiết ra các hormon giúp cơ xương phát triển.
4.3. Đưa bé đi kiểm tra nếu có bất thường
Thiếu chất, hoặc những bất thường về hormon có thể là nguyên nhân khiến bé chậm phát triển về thể chất. Việc đưa bé đi kiểm tra để phát hiện sớm những bất thường này có thể là tiền đề để điều trị hiệu quả hơn. Những xét nghiệm có thể là tổng phân tích máu, định lượng nồng độ canxi, vitamin (A, B, C, D, E, K) và các khoáng chất khác như magie, sắt.
Liên hệ với các chuyên gia nhi khoa để được tư vấn trực tiếp: HOTLINE 1900 9482 hoặc 0967 629 482.