Vitamin D là một loại vitamin cực kỳ quan trọng, có tác dụng lên nhiều cơ quan trong cơ thể. Không giống các loại vitamin khác, vitamin D còn là hormone cần thiết cho nhiều quá trình. Thiếu vitamin D ở người lớn và đặc biệt là thiếu vitamin D ở phụ nữ và trẻ em gây ra nhiều bệnh lý như còi xương, loãng xương. Dưới đây là 9 điều về thiếu vitamin D mẹ cần bổ sung vào cẩm nang chăm sóc con của mình.
Mục lục
- 1. Vitamin D là gì? Thế nào là thiếu hụt vitamin D
- 2. 5 Nguyên nhân chính gây thiếu hụt vitamin D
- 3. Tỷ lệ phần trăm dân số thiếu hụt vitamin D
- 4. Biểu hiện thiếu hụt vitamin D
- 5. Xét nghiệm lâm sàng chẩn đoán thiếu hụt vitamin D
- 6. Phân loại mức độ thiếu hụt
- 7. Hướng dẫn xử trí thiếu hụt vitamin D
- 8. Hậu quả khi thiếu hụt vitamin D kéo dài
- 9. Phòng nguy cơ thiếu hụt vitamin D
1. Vitamin D là gì? Thế nào là thiếu hụt vitamin D
Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, có vai trò trong việc cân bằng calci nội môi và chuyển hóa xương. Vitamin này có nhiều chức năng, bao gồm:
- Tạo khung xương và bảo vệ xương chắc khỏe: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc xương thông qua cơ chế phân phối canxi và phospho. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn.
- Hấp thụ canxi: Cùng với canxi và phospho, vitamin D làm tăng hấp thu canxi và phốt pho qua đường tiêu hóa. Mật độ calci trong xương thấp dẫn tới tình trạng loãng xương, khiến xương rất dễ gãy.
- Hoạt động với tuyến cận giáp: Tại xương, vitamin D cùng hormon cận giáp kích thích chuyển hoá canxi và phốt pho, làm tăng quá trình lắng đọng canxi của xương. Khi có đủ canxi trong chế độ ăn và đủ vitamin D, canxi trong chế độ ăn sẽ được hấp thụ và phát huy tác dụng tốt trong toàn bộ cơ thể. Nếu lượng canxi không đủ hoặc vitamin D thấp, các tuyến cận giáp sẽ ‘mượn’ canxi từ khung xương để giữ lượng canxi trong máu ở mức bình thường.
Thiếu vitamin D được định nghĩa là tình trạng nồng độ 25OH-D trong máu dưới 50 nmol/L và không đủ vitamin D (được định nghĩa là 25OHD <75 nmol/L). Thiếu hụt vitamin D trầm trọng gây ra còi xương ở trẻ sơ sinh và trẻ em, và loãng xương ở người lớn, được đặc trưng bởi tổ chức hữu cơ của xương không được khoáng hoá.
2. 5 Nguyên nhân chính gây thiếu hụt vitamin D
Vitamin D, và chủ yếu là ergocalciferol (D2) và cholecalciferol (D3) được lấy từ quá trình tổng hợp qua da và thực phẩm (gan cá béo, thức ăn tăng cường). Cả hai dạng này đều được chuyển thành 25-hydroxy-vitamin D2 (25-OH-D2) và 25- hydroxy-vitamin D3 (25-OH-D3) trong gan bởi enzym gan 25 – hydroxylase. Sau đó chúng được chuyển đổi thành dạng vitamin D có hoạt tính (1,25 dihydroxyvitamin D) bởi enzym 1-alpha-hydroxylase trong thận. Chính nhờ 1,25 dihydroxyvitamin D canxi được tăng hấp thu và tiêu xương ở ruột, đồng thời giảm bài tiết canxi và photphat ở thận. Với quá trình như vậy trong cơ thể, vitamin D có thể bị thiếu hụt bởi 5 nguyên nhân sau.
2.1. Suy giảm hấp thu vitamin D
Sự suy giảm hấp thu vitamin D có thể là hậu quả của các cuộc phẫu thuật giảm cân bằng cách làm giảm kích thước dạ dày và/hoặc bỏ qua một phần ruột non khiến cơ thể không hấp thu đủ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Những trường hợp này cần được bác sĩ theo dõi cẩn thận và cần có biện pháp bổ sung vitamin D suốt đời.
Ngoài ra, ở một số người bị mắc số hội chứng kém hấp thu như bệnh Celiac, hội chứng ruột ngắn, phẫu thuật nối tắt dạ dày (dạ dày bypass), bệnh viêm ruột, suy tụy mãn tính,… có thể dẫn đến tình trạng thiếu vitamin D. Thiếu hụt vitamin D do suy giảm hấp thu thường gặp ở người cao tuổi.
2.2. Giảm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Khoảng 50% đến 90% vitamin D được hấp thụ qua da nhờ ánh sáng mặt trời. Với người lớn, khi tối thiểu 40% da được tắm nắng 20 phút mỗi tuần có thể ngăn ngừa thiếu hụt vitamin D. Quá trình tổng hợp vitamin D ở da suy giảm khi lão hóa. Ở những người da sẫm màu, vitamin D qua da được tổng hợp ít hơn. Ở những người điều trị hoặc nhập viện kéo dài do giảm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng có nguy cơ thiếu hụt vitamin D.
>> Xem thêm: Tắm nắng cho trẻ sơ sinh – Hiểu đúng để phát triển toàn diện
2.3. Tổng hợp nội sinh giảm
Ở những người suy giảm chức năng gan như bị xơ gan thường suy giảm lượng enzyme gan như 25-hydroxyl hóa, từ đó dẫn đến thiếu hụt vitamin D. Ngoài ra những bệnh nhận thiếu cường cận giáp, suy thận và thiếu hụt 1-alpha hydroxylase cũng làm giảm tổng hợp các vitamin D hoạt động. Từ đó làm giảm lượng vitamin D trong cơ thể..
2.4. Tăng dị hóa ở gan.
Khi sử dụng một số các loại thuốc như phenobarbital, carbamazepine, dexamethasone, nifedipine, spironolactone, clotrimazole và rifampin gây ra hiện tượng cảm ứng các enzym p450 ở gan và có thể kích hoạt sự phân hủy vitamin D.
2.5. Sự đề kháng với vitamin D
Tình trạng này thường bắt gặp ở bệnh còi xương kháng vitamin D và có yếu tố di truyền.
Những yếu tố nào khác có thể dẫn đến thiếu vitamin D?
- Tuổi tác: Khả năng tổng hợp vitamin D của da giảm dần theo tuổi tác.
- Béo phì: Vitamin D là một vitamin tan trong dầu. Bình thường, ngoài một lượng vitamin có trong hệ tuần hoàn, chúng được lưu giữ trong các tế bào mỡ. Ở những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) lớn hơn 30 nguy cơ thiếu vitamin D thường cao hơn. Người bị béo phì thường phải bổ sung vitamin D với liều lượng lớn hơn để đạt được và duy trì mức D bình thường
- Vận động: Những người ở nhà hoặc hiếm khi ra ngoài (ví dụ, những người ở viện dưỡng lão hoặc làm việc văn phòng) ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có nguy cơ thiếu vitamin D nhiều hơn
- Màu da: Sắc tố melanin trong da làm giảm khả năng tạo ra vitamin D của da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Điều này giải thích tại sao người có da tối màu ít có khả năng tạo vitamin D hơn da sáng màu.
- Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ: Sữa mẹ chỉ chứa một lượng nhỏ vitamin D. Hiện nay, sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh cũng bổ sung một lượng nhỏ D. Do đó trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có nguy cơ không nhận đủ vitamin D.
Tóm lại, có nhiều nguyên nhân gây ra sự thiếu hụt vitamin D. Hãy trao đổi với bác sĩ về tình trạng của bệnh nhân để có biện pháp xử trí kịp thời và phù hợp.
3. Tỷ lệ phần trăm dân số thiếu hụt vitamin D
Thiếu vitamin D là một vấn đề sức khỏe mang tính chất toàn cầu. Khoảng 1 tỷ người trên thế giới bị thiếu vitamin D, trong khi đó 50% dân số không đảm bảo đủ vitamin D.
Đối tượng thiếu vitamin D cao nhất là người cao tuổi, bệnh nhân béo phì, người ở viện dưỡng lão và bệnh nhân nhập viện. Tại Hoa Kỳ, có đến 50% – 60% người ở viện dưỡng lão và bệnh nhân nhập viện bị thiếu vitamin D.
Sự thiếu hụt vitamin D còn liên liên quan đến hàm lượng sắc tố trong da. Tại Hoa Kỳ, 47% trẻ sơ sinh người Mỹ gốc Phi và 56% trẻ sơ sinh da trắng bị thiếu vitamin D, trong khi hơn 90% trẻ sơ sinh ở Iran, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ bị thiếu vitamin D.
Ở người trưởng thành, 35% người lớn ở Hoa Kỳ bị thiếu vitamin D trong khi hơn 80% người lớn ở Pakistan, Ấn Độ và Bangladesh thiếu vitamin D. Tại Hoa Kỳ, 61% người cao tuổi bị thiếu vitamin D trong khi con số là 90% ở Thổ Nhĩ Kỳ, 96% ở Ấn Độ, 72% ở Pakistan và 67% ở Iran.
Điều tra ở thành phố Hồ Chí Minh năm 2014, trên 205 nam giới trưởng thành và 432 phụ nữ không đủ vitamin D. Kết quả điều tra vi chất ở 19 tỉnh của Việt Nam năm 2010 cho thấy, khẩu phần vitamin D hàng ngày chỉ cung cấp 8,0% nhu cầu khuyến nghị của phụ nữ và 10,6 % nhu cầu khuyến nghị cho trẻ em 1-3 tuổi. Tỷ lệ thiếu vitamin D là 59,3% phụ nữ ở thành thị, 56,2 % phụ nữ nông thôn, 62,1% trẻ em ở thành thị và 53,7% trẻ em nông thôn. (Số liệu Viện Dinh dưỡng Việt Nam)
4. Biểu hiện thiếu hụt vitamin D
Thiếu vitamin D trầm trọng gây ra bệnh còi xương, ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ, yếu cơ, đau xương và biến dạng khớp.
4.1. Dấu hiệu thiếu hụt vitamin D ở trẻ
Thông thường, trẻ thiếu vitamin D hay bị yếu cơ hoặc đau nhức các cơ. Những dấu hiệu về biến đổi xương có thể xuất hiện sau vài tháng thiếu vitamin D.
Dấu hiệu sớm: Các dấu hiệu của hệ thần kinh thường xuất hiện sớm
- Trẻ hay quấy khóc, khó ngủ, ngủ không yên giấc, ngủ hay giật mình do thần kinh bị kích thích.
- Ra nhiều mồ hôi về ban đêm, ngay cả khi trời lạnh (mồ hôi trộm).
- Trẻ bị rụng tóc ở vùng gáy (dấu hiệu chiếu liếm).
- Trẻ thường chậm phát triển thể lực, trương lực cơ giảm (cơ nhẽo), da xanh, lách to.
Dấu hiệu muộn: Xuất hiện các dấu hiệu ở xương. Các biểu hiện rối loạn ở xương có thể xuất hiện ở những xương khác nhau, tuỳ theo tuổi của trẻ và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
- Chậm mọc răng và răng mọc không cân đối, chậm biết lẫy, bò, đi…
- Thóp rộng, bờ thóp mềm, lâu liền thóp.
- Biến dạng hộp sọ, xương sọ mềm, ấn lõm, trở lại bình thường khi nhấc tay ra (dấu hiệu quả bóng bàn), đầu bẹt.
- Bướu xương sọ, thường ở vùng trán, vùng đỉnh.
- Đầu xương cổ tay to, phì đại thành “vòng cổ tay”.
- Chuỗi xương sườn và biến dạng lồng ngực, chân vòng kiềng, cong vẹo cột sống.
- Có thể bị co giật do hạ canxi máu.
Thiếu Vitamin D trẻ bị còi xương biểu hiện ở cẳng chân bị biến dạng và chậm phát triển thể lực. Biến dạng xương ở thời kỳ thơ ấu có thể để lại di chứng cho thời kỳ trưởng thành, xương sống có thể bị gù, vẹo, hẹp khung chậu.
4.2. Dấu hiệu thiếu hụt vitamin D ở người lớn
Thiếu vitamin D không hoàn toàn rõ ràng ở người lớn. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bắt gặp bao gồm:
- Mệt mỏi.
- Đau xương.
- Yếu cơ, đau nhức cơ hoặc chuột rút cơ.
- Thay đổi tâm trạng, giống như trầm cảm.
Các triệu chứng đau xương và yếu cơ có thể có nghĩa là bạn bị thiếu vitamin D. Tuy nhiên, đối với nhiều người, các triệu chứng rất mờ nhạt.
5. Xét nghiệm lâm sàng chẩn đoán thiếu hụt vitamin D
Đề chẩn đoán xác định thiếu vitamin D cần dựa vào lâm sàng và một số xét nghiệm cơ bản.
- Chụp X-quang: Chụp X quang xương giúp đánh giá sự cốt hoá của các xương ở trẻ em. Trẻ còi xương thường cốt hoá chậm, đầu xương to, bờ cốt hoá nham nhở không đều. Thân xương giảm đậm độ xương.
- Xét nghiệm sinh hoá nồng độ phospho: Nồng độ phospho giảm trong còi xương: 1,5-3,5 mg/dL (bình thường: 4,5-6,5 mg/dL).
- Men phosphatase kiềm tăng khi còi xương: > 500 IU/dL (bình thường 500 IU/dL)
- Nồng độ 25 (OH) D huyết thanh. Đây là chỉ số tin cậy nhất. Nếu nồng độ 25 (OH) D đạt mức 20 ng/mL đến 50 ng/mL được coi là đủ cho người khỏe mạnh. Nếu chỉ số này thấp hơn 12 ng/mL bác sĩ có thể chẩn đoán bạn bị thiếu vitamin D
- Chỉ số đặc hiệu khác: 1,25(OH) D huyết thanh. Bình thường: 48-100 pmol/L.
6. Phân loại mức độ thiếu hụt
Dựa vào nồng độ 25 (OH) D huyết thanh, thiếu vitamin D được chia thành nhẹ, trung bình và nặng.
- Thiếu hụt nhẹ: 25-hydroxyvitamin D dưới 20 ng / mL
- Thiếu hụt vừa phải: 25-hydroxyvitamin D dưới 10 ng / mL
- Thiếu hụt nghiêm trọng: 25-hydroxyvitamin D dưới 5 ng / mL
7. Hướng dẫn xử trí thiếu hụt vitamin D
7.1. Mục tiêu điều trị
Mục tiêu điều trị là duy trì nồng độ 25 (OH) D huyết thanh ở mức ≥ 20 µg/L ở người trưởng thành và ≥ 30 µg/L ở người cao tuổi có nguy cơ té ngã hoặc những người được chẩn đoán loãng xương. Khi bắt đầu điều trị thiếu vitamin D hoặc thay đổi liều, thông thường không nên đo lại 25 (OH) D huyết thanh trong ít nhất ba tháng để nồng độ này đạt được trạng thái ổn định.
7.2. Tắm nắng để tăng cường tổng hợp vitamin D
Tắm nắng cung cấp 90-95% vitamin D cho cơ thể. Khi tắm nắng cần đội mũ, đeo kính râm để tránh ánh nắng chiếu trực tiếp vào đầu. Không sử dụng các loại kem để bôi vào da trong thời gian tắm nắng.
Bà mẹ có thai và cho con bú nên tắm nắng (hàng ngày, để lộ chân, tay tiếp xúc ánh nắng mặt trời không quá gay gắt trong thời gian ngắn).
Trẻ em dưới 6 tháng thì không khuyến cáo tắm nắng để tổng hợp vitamin D vì những tác hại của tia UV gây ra. Tuy nhiên, với trẻ lớn hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, mẹ chú ý chỉ để lộ chân, tay, lưng, bụng, ngực cho da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời không quá gay gắt trong thời gian ngắn
7.3. Bổ sung các thực phẩm tăng cường vitamin D
Mục tiêu của điều trị và phòng ngừa là giống nhau – đạt được và sau đó duy trì mức vitamin D thích hợp trong cơ thể. Bên cạnh việc ăn nhiều thực phẩm có chứa vitamin D và tắm nắng, bạn có thể sẽ được yêu cầu bổ sung vitamin D. Lượng vitamin D cần thiết để điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt và các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
- Vitamin D có hai dạng: D2 và D3. D2, còn được gọi là ergocalciferol, có nguồn gốc từ thực vật. D3, còn được gọi là cholecalciferol, có nguồn gốc từ động vật. Trong đó Vitamin D3 (cholecalciferol), khi so sánh với vitamin D2 (ergocalciferol), đã được chứng minh là dễ hấp thu, tồn tại lâu hơn trong cơ thể và có hiệu quả hơn trong tối ưu nồng độ 25-hydroxyvitamin D. Do đó ưu tiên lựa chọn vitamin D3 như một phương pháp điều trị.
- Với người lớn thiếu vitamin D: Bác sĩ chuyên khoa có thể cân nhắc bổ sung 8 tuần đầu với 6.000 IU Vitamin D3 mỗi ngày hoặc 50.000 IU hàng tuần. Khi mức 25-hydroxyvitamin D trong huyết thanh vượt 30 ng/mL,liều dùng có thể giảm và duy trì từ 1.000 đến 2.000 IU/ngày.
- Với những đối tượng có nguy cơ cao bị thiếu vitamin D (người Mỹ gốc Phi, gốc Tây Ban Nha, béo phì, đang dùng một số loại thuốc, hội chứng kém hấp thu), có thể bổ sung vitamin D3 với liều 10.000 IU/ngày. Khi nồng độ 25-hydroxyvitamin D trong huyết thanh vượt quá 30ng/mL, thì chuyển sang liều duy trì 3000 đến 6000 IU/ngày.
- Trẻ nhỏ thiếu vitamin D: Trẻ thiếu vitamin D cần bổ sung 2000 IU/ngày hoặc 50.000 IU vitamin D3/tuần trong 6 tuần. Khi nồng độ 25 (OH) D trong huyết thanh vượt quá 30 ng/mL, nên điều trị giảm liều và duy trì duy trì 1000 IU/ngày. Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, để phòng thiếu hụt vitamin D, trẻ sơ sinh bú sữa mẹ và trẻ bú sữa công thức dưới 1L/ngày cần bổ sung 400 IU vitamin D.
- Calcitriol có thể được xem xét bổ sung nếu cơ thể vẫn thiếu hụt dù đã được điều trị bằng vitamin D2 và/hoặc D3. Nồng độ canxi huyết thanh phải được theo dõi chặt chẽ ở những người này do tăng nguy cơ tăng canxi huyết thứ phát sau calcitriol.
- Calcidiol có thể được xem xét ở những bệnh nhân kém hấp thu chất béo hoặc bệnh gan nặng.
Làm việc với bác sĩ của bạn để tìm hiểu xem bạn có cần bổ sung vitamin hay không và uống bao nhiêu nếu cần thiết.
>>Xem thêm: [CẬP NHẬT 2021] – Top 5 sản phẩm bổ sung vitamin D cho trẻ
8. Hậu quả khi thiếu hụt vitamin D kéo dài
Thiếu vitamin D có thể dẫn đến giảm nồng độ xương, góp phần gây loãng xương và gãy xương.
- Thiếu vitamin D dẫn đến rối loạn trong chuyển hóa canxi, phốt pho và xương. Cụ thể, nó gây ra sự giảm hấp thu canxi trong ruột và rối loạn hoạt động của tuyến cận giáp (cường cận giáp thứ phát). Trong cường cận giáp thứ phát, canxi huyết thanh được huy động từ xương. Quá trình này gây ra sự giảm mật độ các ion của xương, dẫn đến chứng loãng xương và loãng xương. Cường cận giáp thứ phát cũng gây ra phosphat niệu, dẫn đến nồng độ phospho huyết thanh thấp ảnh hưởng tới quá trình khoáng hóa của xương..
- Ở trẻ nhỏ thiếu hụt vitamin D dẫn đến còi xương. Ở trẻ em, nó có thể gây còi xương. Còi xương khiến xương trở nên mềm và cong vẹo. Nhũ nhi và trẻ em người Mỹ da đen có nguy cơ mắc bệnh còi xương cao hơn.
- Ở người lớn, thiếu vitamin D nặng dẫn đến bệnh nhuyễn xương (osteomalacia).
- Ở người cao tuổi, thiếu vitamin D gây ra hiện tượng mất thăng bằng và dễ té ngã, làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Ngoài việc cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa té ngã và gãy xương, vitamin D có thể có một số lợi ích giả định khác, bao gồm các tác dụng có lợi trên hệ thống miễn dịch và tim mạch.
9. Phòng nguy cơ thiếu hụt vitamin D
Mục tiêu điều trị và ngăn ngừa thiếu vitamin D của điều trị và phòng ngừa là giống nhau – đạt và giữ mức vitamin D thích hợp trong cơ thể. Dưới đây là 2 cách dự phòng nguy cơ thiếu hụt vitamin D
9.1. Ăn nhiều thực phẩm chứa vitamin D
Thiếu Vitamin D nên ăn gì? Có nhiều loại thực phẩm có khả năng bổ sung vitamin D, ví dụ như các loại cá béo (cá hồi, cá trích,..), dầu gan cá tuyết, các loại thịt đỏ,…
Với những đối tượng đặc thù như trẻ sơ sinh, trẻ bú sữa mẹ, ngoài sữa công thức, cần bổ sung thêm một số chế phẩm tăng cường vitamin D.
9.2. Tắm nắng đúng cách cho trẻ lớn tối thiểu trên 6 tháng
10 đến 15 phút phơi nắng (ánh nắng không quá gay gắt) 2-3 lần một tuần cho mặt, cánh tay, chân hoặc lưng có thể giúp cơ thể hấp thụ một lượng lớn vitamin D. Con số này có thể kéo dài thêm, nếu bạn:
- Lớn tuổi
- Da tối màu
- Sống ở khu vực xa xích đạo
Lưu ý: Việc sử dụng kem chống nắng và đứng sau cửa sổ sẽ ngăn cản quá trình tổng hợp vitamin D trong da. Tuy nhiên, các tia bức xạ trong ánh nắng mặt trời làm tăng nguy cơ ung thư và lão hóa da. Đó là lý do tại sao việc bổ sung D theo liều lượng thích hợp sẽ an toàn hơn nhiều so với việc cố ý tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên.
Tóm lại, việc bổ sung vitamin D đúng cách là điều cần thiết. Việc trang bị cho bản thân những kiến thức về thiếu hụt vitamin D quan trọng với sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
Tham khảo nguồn: